STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2016 | Manchester City Youth | Rio Red Storm (University of Rio Grande) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2017 | Rio Red Storm (University of Rio Grande) | FC Wichita | - | Cho thuê |
31-07-2017 | FC Wichita | Rio Red Storm (University of Rio Grande) | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2018 | Rio Red Storm (University of Rio Grande) | Wright State Raiders (Wright State University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2018 | Wright State Raiders (Wright State University) | Ocean City Nor'easters | - | Cho thuê |
01-05-2018 | Wright State U | Ocean City Nor'easters | - | Cho thuê |
31-07-2018 | Ocean City Nor'easters | Wright State Raiders (Wright State University) | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2018 | Ocean City Nor'easters | Wright State U | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2019 | Wright State Raiders (Wright State University) | Ocean City Nor'easters | - | Cho thuê |
31-07-2019 | Ocean City Nor'easters | Wright State Raiders (Wright State University) | - | Kết thúc cho thuê |
05-03-2020 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Ký hợp đồng |
30-11-2020 | New York Red Bulls B | Free player | - | Giải phóng |
12-04-2021 | Free player | FC Tucson | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | FC Tucson | Arbroath | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Arbroath | Free player | - | Giải phóng |
13-02-2023 | Free player | Napier City Rovers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Napier City Rovers | Dandenong Thunder SC | - | Ký hợp đồng |
20-08-2024 | Dandenong Thunder SC | Persiraja Aceh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá New Zealand | 18-11-2023 01:00 | Auckland United | ![]() ![]() | Napier City Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Premier League Trung New Zealand | 02-07-2023 02:00 | Western Suburbs | ![]() ![]() | Napier City Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu