STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2016 | AS Vita Club Kinshasa | Anderlecht II | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Anderlecht II | AS Vita Club Kinshasa | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2017 | AS Vita Club Kinshasa | Beerschot Wilrijk | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Beerschot Wilrijk | AS Vita Club Kinshasa | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2018 | AS Vita Club Kinshasa | Trencin | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Trencin | AS Vita Club Kinshasa | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2019 | AS Vita Club Kinshasa | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
20-01-2020 | Kaisar Kyzylorda | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
04-03-2021 | Riga FC | Suduva | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Suduva | Riga FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-09-2021 | Riga FC | Dibba Al-Hisn SC | - | Ký hợp đồng |
06-01-2022 | Dibba Al-Hisn SC | Suduva | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | Suduva | Northeast United | - | Ký hợp đồng |
03-05-2023 | Northeast United | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | FC Telavi | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
08-01-2025 | Hapoel Afula | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 11-03-2024 17:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | ![]() ![]() | Hapoel Rishon Lezion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 19-02-2024 17:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | ![]() ![]() | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | ![]() ![]() | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 29-12-2023 13:00 | Ironi Nir Ramat HaSharon | ![]() ![]() | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 25-12-2023 17:00 | Ihud Bnei Shefaram | ![]() ![]() | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 17-11-2023 13:00 | Hapoel Ramat Gan | ![]() ![]() | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 14-09-2023 16:30 | Ironi Nir Ramat HaSharon | ![]() ![]() | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 31-08-2023 16:30 | Ironi Nir Ramat HaSharon | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 24-08-2023 16:30 | Kafr Qasim | ![]() ![]() | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 22 |
Latvian champion | 1 | 20 |
Kazakh cup winner | 1 | 18/19 |