STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | AS Monaco Youth | AS Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AS Monaco U19 | AS Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AS Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
23-08-2012 | AS Monaco | OGC Nice | - | Cho thuê |
08-01-2013 | OGC Nice | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2013 | AS Monaco | OGC Nice | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2015 | OGC Nice | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
29-06-2016 | AS Saint-Étienne | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2017 | OGC Nice | Fiorentina | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | Fiorentina | FC Nantes | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FC Nantes | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Fiorentina | Hellas Verona | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Hellas Verona | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2021 | Fiorentina | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Kasimpasa | - | - | Ký hợp đồng |
14-09-2023 | Kasimpasa | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Karagumruk | Free player | - | Giải phóng |
01-09-2024 | Karagumruk | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-04-2025 14:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Istanbulspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-04-2025 17:00 | Amedspor | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-03-2025 17:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 17:30 | Ankaragucu | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-03-2025 10:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-03-2025 13:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-03-2025 13:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-02-2025 10:30 | Erzurum BB | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-02-2025 10:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-02-2025 10:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu