STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Mallorca U19 | RCD Mallorca B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | RCD Mallorca B | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | RCD Mallorca | Recreativo Huelva | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Recreativo Huelva | RCD Mallorca | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2012 | RCD Mallorca | AD Alcorcon | - | Cho thuê |
29-06-2013 | AD Alcorcon | RCD Mallorca | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2013 | RCD Mallorca | Numancia | - | Ký hợp đồng |
11-07-2015 | Numancia | Eibar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Eibar | Free player | - | Giải phóng |
21-09-2021 | Free player | Ponferradina | - | Ký hợp đồng |
17-07-2022 | Ponferradina | Real Oviedo | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | Real Oviedo | Real Zaragoza | - | Ký hợp đồng |
14-08-2024 | Real Zaragoza | SD Huesca | - | Cho thuê |
29-06-2025 | SD Huesca | Real Zaragoza | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 06-04-2025 16:30 | Burgos CF | ![]() ![]() | SD Huesca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 30-03-2025 16:30 | SD Huesca | ![]() ![]() | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-03-2025 15:15 | Eibar | ![]() ![]() | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-03-2025 15:15 | SD Huesca | ![]() ![]() | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-03-2025 13:00 | Tenerife | ![]() ![]() | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-03-2025 15:15 | SD Huesca | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-02-2025 13:00 | Deportivo La Coruna | ![]() ![]() | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-02-2025 15:15 | SD Huesca | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-02-2025 15:15 | Cordoba | ![]() ![]() | SD Huesca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-02-2025 13:00 | Castellon | ![]() ![]() | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu