STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | FC Honka U19 | Honka Espoo | - | Ký hợp đồng |
07-02-2014 | Honka Espoo | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
26-02-2014 | FK Spartaks | Dinamo Moscow Youth | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Dinamo Moscow Youth | FK Spartaks | - | Kết thúc cho thuê |
04-03-2015 | FK Spartaks | RoPS Rovaniemi | - | Ký hợp đồng |
02-03-2016 | RoPS Rovaniemi | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
16-03-2016 | FK Spartaks | FC Shakhtyor Karagandy | - | Cho thuê |
16-06-2016 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Spartaks | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | FK Spartaks | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
15-10-2018 | HJK Helsinki | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2019 | Free player | SJK Seinajoen | - | Ký hợp đồng |
25-09-2019 | SJK Seinajoen | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2019 | Free player | HIFK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | HIFK | AC Oulu | - | Ký hợp đồng |
29-07-2022 | AC Oulu | SJK Seinajoen | - | Cho thuê |
30-12-2022 | SJK Seinajoen | AC Oulu | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | AC Oulu | Free player | - | Giải phóng |
01-06-2023 | Free player | PK-35 Vantaa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | PK-35 Vantaa | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Kingston City | - | Ký hợp đồng |
30-11-2024 | Kingston City | Attack Energy FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Phần Lan | 28-10-2023 11:00 | JIPPO | ![]() ![]() | PK-35 Vantaa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Phần Lan | 23-09-2023 13:00 | PK-35 Vantaa | ![]() ![]() | TiPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Phần Lan | 15-09-2023 16:00 | Kiffen Helsinki | ![]() ![]() | PK-35 Vantaa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Phần Lan | 05-08-2023 13:00 | PK-35 Vantaa | ![]() ![]() | PEPO Lappeenranta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Phần Lan | 23-07-2023 11:00 | Klubi 04 Helsinki | ![]() ![]() | PK-35 Vantaa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Phần Lan | 17-06-2023 15:30 | PK-35 Vantaa | ![]() ![]() | Atlantis II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish champion | 2 | 18 17 |
Finnish cup winner | 2 | 17 12 |
Latvian champion | 1 | 16 |