STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | SuperSport United Youth | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Supersport United | Feyenoord | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2009 | Feyenoord | Excelsior SBV | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Excelsior SBV | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Feyenoord | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
07-08-2014 | PEC Zwolle | FC Twente Enschede | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2017 | FC Twente Enschede | Brentford | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
19-08-2020 | Brentford | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
01-11-2021 | FC Cincinnati | Free player | - | Giải phóng |
12-01-2023 | Free player | Sekhukhune United | - | Ký hợp đồng |
12-01-2023 | - | Sekhukhune United FC | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | Sekhukhune United | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 06-04-2025 15:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-03-2025 13:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 12-03-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-03-2025 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 13:30 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-02-2025 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-01-2025 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-01-2025 17:30 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-01-2025 15:45 | Cape Town City FC | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 14-12-2024 15:40 | Chippa United | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 19 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 15 |
Europa League participant | 2 | 14/15 12/13 |
Dutch Cup winner | 1 | 13/14 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
South African champion | 1 | 08/09 |