STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | CF Monterrey Jugend | CF Monterrey U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CF Monterrey U17 | CF Monterrey U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CF Monterrey U19 | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Monterrey | Atletico San Luis | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Atletico San Luis | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Monterrey | Correcaminos UAT | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Correcaminos UAT | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Monterrey | Raya2 Expansión (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Raya2 Expansión (- 2023) | CF Atlante | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Mexico | 28-02-2024 01:05 | Venados FC | ![]() ![]() | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 18-02-2024 18:00 | CF Atlante | ![]() ![]() | Cimarrones de Sonora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 31-01-2024 23:05 | CF Atlante | ![]() ![]() | Alebrijes de Oaxaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 26-11-2023 03:05 | Leones Negros | ![]() ![]() | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 23-11-2023 01:00 | CF Atlante | ![]() ![]() | Leones Negros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 18-11-2023 23:05 | CF Atlante | ![]() ![]() | Cimarrones de Sonora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 16-11-2023 03:05 | Cimarrones de Sonora | ![]() ![]() | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 31-10-2023 23:05 | Alebrijes de Oaxaca | ![]() ![]() | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 27-10-2023 01:05 | CF Atlante | ![]() ![]() | Cancun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Mexico | 16-10-2023 01:05 | Monarcas Morelia | ![]() ![]() | CF Atlante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League winner | 2 | 20/21 18/19 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 20/21 18/19 |
Mexican Cup Winner | 1 | 19/20 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 19/20 |