STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Vitesse Arnhem Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | PSV Eindhoven U19 | Vitesse U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Vitesse U21 | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Go Ahead Eagles | VVV Venlo | - | Cho thuê |
29-06-2023 | VVV Venlo | Go Ahead Eagles | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Go Ahead Eagles | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 03-02-2025 19:10 | AZ Alkmaar (Youth) | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 27-01-2025 19:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 17-01-2025 19:00 | VVV Venlo | ![]() ![]() | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 12-01-2025 15:45 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 21-12-2024 15:30 | VVV Venlo | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 06-12-2024 19:00 | VVV Venlo | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-12-2024 11:15 | De Graafschap | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-11-2024 19:00 | VVV Venlo | ![]() ![]() | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 15-11-2024 19:00 | SC Telstar | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu