STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Tskhinvali II | FC Tskhinvali | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | FC Tskhinvali | Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
19-01-2015 | Metalurgi Rustavi | Chikhura Sachkhere | - | Ký hợp đồng |
11-07-2016 | Chikhura Sachkhere | Mashin Sazi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Mashin Sazi | Gostaresh Folad | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Gostaresh Folad | Merani Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Merani Tbilisi | WIT Georgia Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
11-08-2019 | WIT Georgia Tbilisi | Pars Jonoubi Jam | - | Ký hợp đồng |
13-01-2020 | Pars Jonoubi Jam | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2020 | Free player | Merani Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Merani Tbilisi | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FC Shukura Kobuleti | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Gagra Tbilisi | Gareji Sagarejo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Gareji Sagarejo | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian 2nd Division Champion | 1 | 21/22 |