STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | FK Zeta | PSV Eindhoven U20 | - | Cho thuê |
29-06-2014 | PSV Eindhoven U20 | FK Zeta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | FK Zeta | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
08-08-2016 | PSV Eindhoven U20 | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SK Beveren | Standard Liege | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2021 | Standard Liege | KAS Eupen | - | Cho thuê |
29-06-2021 | KAS Eupen | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2023 | Standard Liege | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hapoel Tel Aviv | Free player | - | Giải phóng |
28-09-2023 | Free player | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 16-03-2024 15:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | FK Zeljeznicar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 10-03-2024 13:00 | FK Zvijezda 09 | ![]() ![]() | FK Zeljeznicar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 12-11-2023 14:15 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | FK Zeljeznicar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-05-2023 16:00 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-05-2023 15:45 | Hapoel Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-04-2023 17:15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 22-04-2023 13:00 | Hapoel Tel Aviv | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 14/15 12/13 |
Dutch champion | 1 | 14/15 |