STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Athens Kallithea FC U19 | Kallithea | - | Ký hợp đồng |
07-08-2012 | Kallithea | AEK Athens | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2013 | AEK Athens | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Panathinaikos | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Standard Liege | Free player | - | Giải phóng |
10-02-2019 | Free player | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
29-08-2019 | Concordia Chiajna | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
23-09-2020 | OFI Crete | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Ujpest FC | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
22-02-2024 | Bandirmaspor | Free player | - | Giải phóng |
04-02-2025 | Free player | GS Ilioupolis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-05-2023 13:00 | Bandirmaspor | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-05-2023 14:00 | Pendikspor | ![]() ![]() | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 07-05-2023 13:00 | Bandirmaspor | ![]() ![]() | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30-04-2023 13:00 | Altinordu | ![]() ![]() | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24-04-2023 13:00 | Bandirmaspor | ![]() ![]() | Erzurum BB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian cup winner | 1 | 20/21 |
Belgian cup winner | 1 | 18 |
Europa League participant | 2 | 16/17 14/15 |
Greek cup winner | 1 | 14 |