STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-07-2009 | Danubio FC U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
19-07-2009 | Danubio U19 | Atl. Madrid B | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
07-09-2011 | Atletico de Madrid B | CF Badalona | - | Cho thuê |
08-09-2011 | Atl. Madrid B | CF Badalona | - | Cho thuê |
29-06-2012 | CF Badalona | Atletico de Madrid B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | CF Badalona | Atl. Madrid B | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2012 | Atletico de Madrid B | CA Penarol | - | Ký hợp đồng |
23-08-2012 | Atl. Madrid B | CA Penarol | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
08-09-2013 | CA Penarol | Como | - | Ký hợp đồng |
09-09-2013 | CA Penarol | Como | Free | Chuyển nhượng tự do |
02-09-2014 | Como | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
03-09-2014 | Como | Petrolul Ploiesti | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Petrolul Ploiesti | Free player | - | Giải phóng |
01-07-2015 | Petrolul Ploiesti | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2015 | Free player | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2016 | Free agent | Cusco FC | - | Chuyển nhượng tự do |
12-01-2017 | Cusco FC | Cobresal | - | Ký hợp đồng |
13-01-2017 | Cusco FC | Cobresal | Free | Chuyển nhượng tự do |
27-09-2017 | Cobresal | CA Atenas de San Carlos | - | Ký hợp đồng |
28-09-2017 | Cobresal | CA Atenas de San Carlos | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2017 | CA Atenas de San Carlos | Free player | - | Giải phóng |
01-01-2018 | CA Atenas de San Carlos | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
01-06-2018 | Without Club | Unknown | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Free player | Hawkesbury City FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Hawkesbury City FC | Sydney United 58 FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2019 | No team | Sydney United 58 FC | Free | Ký hợp đồng |
29-09-2019 | Sydney United 58 FC | Centro Atletico Fenix | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Centro Atletico Fenix | Free player | - | Giải phóng |
15-02-2020 | Free player | Central Espanol | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | Central Espanol | Union San Felipe | - | Ký hợp đồng |
01-01-2023 | Union San Felipe | Club Guabira | - | Ký hợp đồng |
13-06-2023 | Club Guabira | Universidad de Concepcion | - | Ký hợp đồng |
19-01-2024 | Universidad de Concepcion | Deportes La Serena | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 06-04-2025 19:00 | Deportes La Serena | ![]() ![]() | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 30-03-2025 15:00 | Huachipato | ![]() ![]() | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 22-03-2025 23:00 | San Marcos de Arica | ![]() ![]() | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 16-03-2025 15:00 | Deportes La Serena | ![]() ![]() | Union La Calera | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 09-03-2025 21:00 | O.Higgins | ![]() ![]() | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 01-03-2025 15:00 | Deportes La Serena | ![]() ![]() | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 23-02-2025 21:00 | Cobresal | ![]() ![]() | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 16-02-2025 15:00 | Deportes La Serena | ![]() ![]() | Colo Colo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 09-02-2025 21:00 | Deportes La Serena | ![]() ![]() | San Marcos de Arica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 02-02-2025 15:00 | Coquimbo Unido | ![]() ![]() | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu