STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Olympiakos Piraeus U19 | Asteras Magoulas | Free | Ký hợp đồng |
05-08-2012 | Asteras Magoulas | OFI Crete | Free | Ký hợp đồng |
04-08-2015 | OFI Crete | PAE Chania | Free | Ký hợp đồng |
28-08-2016 | PAE Chania | Panelefsiniakos AO | Free | Ký hợp đồng |
13-07-2017 | Panelefsiniakos AO | PAEEK Kyrenia | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | PAEEK Kyrenia | Digenis Akritas Morfou | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | Digenis Akritas Morfou | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Olympiakos Nicosia FC | Trikala | - | Ký hợp đồng |
19-07-2022 | Trikala | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
22-07-2023 | AE Kifisias | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
02-01-2024 | Ionikos Nikaia | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Doxa Katokopias | Free player | - | Giải phóng |
16-02-2025 | Free player | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu