STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | FC Honka U19 | FC Espoo | - | Ký hợp đồng |
04-01-2013 | FC Espoo | Gnistan Helsinki | - | Ký hợp đồng |
04-01-2014 | Gnistan Helsinki | Viikingit | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Viikingit | Gnistan Helsinki | - | Ký hợp đồng |
23-02-2016 | Gnistan Helsinki | GrIFK Kauniainen | - | Ký hợp đồng |
17-01-2018 | GrIFK Kauniainen | Jaro | - | Ký hợp đồng |
17-03-2021 | Jaro | FC Vaajakoski | - | Ký hợp đồng |
27-06-2021 | FC Vaajakoski | TB Tuoroyri | - | Ký hợp đồng |
07-03-2022 | TB Tuoroyri | Lysekloster | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | Lysekloster | Gnistan Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Gnistan Helsinki | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 27-09-2024 15:00 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | AC Oulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 01-10-2023 14:00 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | SJK Seinäjoki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 22-09-2023 15:30 | HIFK | ![]() ![]() | Gnistan Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 11-08-2023 15:30 | JaPS | ![]() ![]() | Gnistan Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 05-08-2023 13:00 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 28-06-2023 15:30 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | HIFK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 11-06-2023 15:00 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | SJK Seinäjoki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 04-06-2023 23:00 | Gnistan Helsinki | ![]() ![]() | JaPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu