STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | SC Fürstenfeldbruck Youth | TSV 1860 München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | TSV 1860 München Youth | TSV 1860 Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | TSV 1860 Munchen U17 | TSV 1860 Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | TSV 1860 Munchen U19 | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | TSV 1860 München | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
09-07-2016 | Bayern Munchen (Youth) | Sportfreunde Lotte | - | Ký hợp đồng |
09-08-2017 | Sportfreunde Lotte | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | TSV 1860 München | FC 08 Homburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-05-2024 11:30 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 06-04-2024 13:00 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-03-2024 15:30 | SC Freiburg II | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-03-2024 13:00 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-03-2024 13:00 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-02-2024 15:30 | SC Verl | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-02-2024 13:00 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-01-2024 18:00 | VFB Lubeck | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-01-2024 15:30 | TSV 1860 München | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-12-2023 18:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Bayern Winner | 1 | 19/20 |
Best assist provider | 1 | 18/19 |
Promotion to 3rd league | 1 | 17/18 |
German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 17/18 |
German Champion | 1 | 15/16 |