STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2007 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Grêmio FBPA B (-2022) | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Grêmio FBPA B (-2022) | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2009 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Real Zaragoza Deportivo Aragon | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Grêmio Barueri Futebol Ltda. | - | Cho thuê |
30-11-2010 | Grêmio Barueri Futebol Ltda. | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-03-2011 | Grêmio Osasco Audax (SP) | ABC RN | - | Cho thuê |
29-06-2011 | ABC RN | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2012 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
30-11-2012 | Athletico Paranaense | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2013 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
31-05-2013 | Chapecoense SC | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Vitoria Setubal | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Vitoria Setubal | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2014 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Levante | - | Ký hợp đồng |
24-08-2015 | Levante | Moreirense | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Moreirense | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2017 | Levante | Vitoria Guimaraes | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2018 | Vitoria Guimaraes | Zhejiang Professional FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2021 | Zhejiang Professional FC | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
26-07-2022 | Moreirense | Casa Pia AC | - | Ký hợp đồng |
29-08-2023 | Casa Pia AC | Santa Clara | - | Ký hợp đồng |
25-08-2024 | Santa Clara | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-03-2025 10:00 | Leixoes | ![]() ![]() | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-03-2025 15:30 | Porto B | ![]() ![]() | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-03-2025 02:00 | Leixoes | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-03-2025 11:00 | Portimonense | ![]() ![]() | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-02-2025 11:00 | Leixoes | ![]() ![]() | Oliveirense | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 31-01-2025 18:00 | Pacos de Ferreira | ![]() ![]() | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-01-2025 14:00 | Leixoes | ![]() ![]() | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-01-2025 15:30 | Feirense | ![]() ![]() | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 20-12-2024 18:00 | Leixoes | ![]() ![]() | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-12-2024 14:00 | Penafiel | ![]() ![]() | Leixoes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian 2nd division champion | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 16/17 |