STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Jedinstvo UB | Radnicki Obrenovac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Radnicki Obrenovac | Partizan Belgrade | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2011 | Partizan Belgrade | Blackburn Rovers | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2012 | Blackburn Rovers | Genclerbirligi | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Genclerbirligi | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Dynamo Kyiv | Sporting CP | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | Sporting CP | Rio Ave | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Rio Ave | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2019 | Sporting CP | Almeria | - | Ký hợp đồng |
09-08-2021 | Almeria | Real Zaragoza | - | Ký hợp đồng |
23-02-2023 | Real Zaragoza | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | Ordabasy | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Molde | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 13-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Champions League | 07-08-2024 18:30 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2024 17:00 | CS Petrocub | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
Cyprian champion | 1 | 23/24 |
Kazakh champion | 1 | 22/23 |
Portuguese cup winner | 1 | 19 |
Europa League participant | 3 | 18/19 17/18 09/10 |
Portuguese league cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
Champions League participant | 4 | 17/18 16/17 15/16 10/11 |
Ukrainian champion | 1 | 15/16 |
Serbian cup winner | 2 | 10/11 08/09 |
Serbian champion | 3 | 10/11 09/10 08/09 |
World Cup participant | 1 | 10 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |