STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Salford City U18 | Oldham Athletic U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Oldham Athletic U18 | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Rochdale | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
30-04-2009 | Accrington Stanley | Rochdale | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Rochdale | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
30-01-2012 | Falkirk | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
21-03-2012 | Huddersfield Town | Barnsley | - | Cho thuê |
25-04-2012 | Barnsley | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
19-09-2012 | Huddersfield Town | Carlisle United | - | Cho thuê |
21-12-2012 | Carlisle United | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2013 | Huddersfield Town | Motherwell | - | Cho thuê |
19-05-2013 | Motherwell | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2013 | Huddersfield Town | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Partick Thistle FC | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
17-07-2016 | Kilmarnock | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
16-06-2019 | Dunfermline Athletic | Real Kashmir | - | Ký hợp đồng |
11-07-2020 | Real Kashmir | Kelty Hearts | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Kelty Hearts | Tranent FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Tranent FC | Bonnyrigg Rose | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Bonnyrigg Rose | East Fife | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 05-04-2025 14:00 | Forfar Athletic FC | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 29-03-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 22-03-2025 15:00 | Edinburgh City | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-03-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Stranraer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-03-2025 15:00 | Stirling Albion | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 15-02-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 08-02-2025 15:00 | Spartans | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 01-02-2025 15:00 | Elgin City | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 25-01-2025 15:00 | East Fife | ![]() ![]() | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 18-01-2025 15:00 | Stranraer | ![]() ![]() | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish Challenge Cup winner | 1 | 11/12 |