STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Partizan Belgrade U19 | FK Bezanija | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FK Bezanija | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
27-07-2013 | FK Rad Beograd | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
11-02-2014 | Vojvodina Novi Sad | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Lechia Gdansk | Partizan Belgrade | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Partizan Belgrade | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2016 | Lechia Gdansk | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
11-01-2017 | FK Napredak Krusevac | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
03-02-2018 | Dinamo Minsk | Kerkyra | - | Ký hợp đồng |
10-08-2018 | Kerkyra | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
06-09-2018 | Kardemir Karabukspor | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
19-01-2020 | Mladost Lucani | FK Tuzla City | - | Ký hợp đồng |
14-07-2020 | FK Tuzla City | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
14-01-2021 | FK Napredak Krusevac | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 30-03-2025 14:30 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 19:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-03-2025 14:00 | IMT Novi Beograd | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-02-2025 12:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 13:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-02-2025 13:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 20-12-2024 16:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 14-12-2024 12:00 | Tekstilac | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 12:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 24-11-2024 13:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Serbian cup winner | 2 | 15/16 13/14 |
Europa League participant | 2 | 15/16 13/14 |