STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2004 | Shimizu S-Pulse U18 | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
03-01-2013 | Shimizu S-Pulse | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
03-01-2017 | Vissel Kobe | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | JEF United Ichihara Chiba | Yokohama FC | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Yokohama FC | JEF United Ichihara Chiba | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | JEF United Ichihara Chiba | Roasso Kumamoto | - | Ký hợp đồng |
13-01-2021 | Roasso Kumamoto | Fukushima United FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Fukushima United FC | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-09-2024 05:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-09-2024 09:00 | Fukushima United FC | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-12-2023 05:00 | Fukushima United FC | ![]() ![]() | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-11-2023 05:00 | Giravanz Kitakyushu | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-11-2023 04:00 | Fukushima United FC | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-11-2023 04:00 | Fukushima United FC | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-11-2023 10:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-10-2023 04:00 | Fukushima United FC | ![]() ![]() | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 22-10-2023 04:00 | Fukushima United FC | ![]() ![]() | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-10-2023 04:00 | Nara Club | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 07/08 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |