STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | Rio Ave FC Youth | Rio Ave FC Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | Rio Ave FC Sub-15 | Rio Ave U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Rio Ave U17 | Rio Ave U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Rio Ave U19 | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Rio Ave | Cagliari | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Cagliari | Rio Ave | - | Kết thúc cho thuê |
10-02-2013 | Rio Ave | Fehérvár FC | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Fehérvár FC | Rio Ave | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Rio Ave | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
17-08-2014 | Fehérvár FC | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
20-01-2015 | Moreirense | Balikesirspor | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Balikesirspor | Moreirense | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2016 | Moreirense | CF Os Belenenses | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | CF Os Belenenses | Aves | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Aves | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Omonia Nicosia FC | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 06-02-2025 20:45 | Rio Ave | ![]() ![]() | S. Joao Ver | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 29-12-2024 15:30 | Rio Ave | ![]() ![]() | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-08-2024 19:15 | Sporting CP | ![]() ![]() | Rio Ave | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-05-2024 19:45 | Rio Ave | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 11-05-2024 14:30 | Portimonense | ![]() ![]() | Rio Ave | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 04-05-2024 14:30 | Rio Ave | ![]() ![]() | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-04-2024 14:30 | Vizela | ![]() ![]() | Rio Ave | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 06-04-2024 14:30 | Rio Ave | ![]() ![]() | Gil Vicente | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 25-02-2024 20:30 | Rio Ave | ![]() ![]() | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 03-02-2024 20:30 | FC Porto | ![]() ![]() | Rio Ave | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian 2nd division champion | 1 | 22 |
Cyprian champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Portuguese cup winner | 1 | 18 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
Promotion to 1st league | 1 | 07/08 |