STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | FK Dinamo Tiranë U17 | KS Dinamo Tirana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | KS Dinamo Tirana | KF Turbina | - | Cho thuê |
29-06-2006 | KF Turbina | KS Dinamo Tirana | - | Kết thúc cho thuê |
30-11-2008 | KS Dinamo Tirana | Apolonia Fier | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Apolonia Fier | KS Dinamo Tirana | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2011 | KS Dinamo Tirana | Kastrioti Kruje | - | Ký hợp đồng |
06-07-2012 | Kastrioti Kruje | KS Besa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | KS Besa | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 14-04-2024 13:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Partizani Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian champion | 3 | 22/23 18/19 09/10 |
Albanian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Euro participant | 1 | 16 |
Footballer of the Year | 1 | 14 |