STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | KI Klaksvik | EB Streymur | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | EB Streymur | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | KI Klaksvik | IF Fuglafjordur | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | IF Fuglafjordur | Skala Itrottarfelag | - | Ký hợp đồng |
22-02-2022 | Skala Itrottarfelag | EB Streymur | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Faroese cup winner | 1 | 15/16 |
Faroese champion | 1 | 11/12 |