STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Mérida UD U19 (- 2013) | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Valencia CF Mestalla | Excelsior Mouscron (- 2009) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Excelsior Mouscron (- 2009) | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Celta Vigo B | Teruel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Teruel | UD Melilla | - | Ký hợp đồng |
16-07-2013 | UD Melilla | FC Cartagena | - | Ký hợp đồng |
14-07-2014 | FC Cartagena | SD Huesca | - | Ký hợp đồng |
04-07-2018 | SD Huesca | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
23-07-2019 | Union Saint-Gilloise | FC Cartagena | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | FC Cartagena | Hercules | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Hercules | Atletico Saguntino | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Atletico Saguntino | CD Soneja | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 16-12-2023 16:30 | UD Alzira | ![]() ![]() | Atletico Saguntino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 08-10-2023 09:00 | Formentera | ![]() ![]() | Atletico Saguntino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 01-10-2023 10:00 | Atletico Saguntino | ![]() ![]() | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 24-09-2023 15:00 | Lleida | ![]() ![]() | Atletico Saguntino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 16-09-2023 16:30 | Atletico Saguntino | ![]() ![]() | CF Badalona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 02-09-2023 16:00 | Atletico Saguntino | ![]() ![]() | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-05-2023 10:00 | Hercules | ![]() ![]() | Atletico Saguntino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu