STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FC Dila Gori II | FC Iberia 2010 | - | Cho thuê |
30-06-2015 | FC Iberia 2010 | - | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | - | FC Tskhumi Sokhumi | - | Ký hợp đồng |
20-07-2017 | - | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Telavi | Gagra Tbilisi | - | Cho thuê |
19-07-2019 | Gagra Tbilisi | FC Telavi | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | FC Telavi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | FC Metalurgi Rustavi | FC Shevardeni 1906 | - | Ký hợp đồng |
14-04-2021 | FC Shevardeni 1906 | Gareji Sagarejo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Gareji Sagarejo | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu