STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 28-01-2024 13:00 | AEL Larisa | ![]() ![]() | Anagennisi Karditsas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 07-01-2024 13:00 | Aiolikos Mytilene | ![]() ![]() | Anagennisi Karditsas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 17-12-2023 12:00 | AEK Athens B | ![]() ![]() | Anagennisi Karditsas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-12-2023 13:00 | Anagennisi Karditsas | ![]() ![]() | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-11-2023 12:55 | PAOK Saloniki B | ![]() ![]() | Anagennisi Karditsas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 29-10-2023 13:00 | Anagennisi Karditsas | ![]() ![]() | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 22-10-2023 13:00 | Kozani F.S. | ![]() ![]() | Anagennisi Karditsas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 15-10-2023 13:00 | Makedonikos | ![]() ![]() | Anagennisi Karditsas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-10-2023 13:00 | Anagennisi Karditsas | ![]() ![]() | Aiolikos Mytilene | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 01-10-2023 13:00 | Iraklis | ![]() ![]() | Anagennisi Karditsas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu