STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | RKVV DEM Youth | Almere City U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Almere City U17 | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | - | ADO '20 Heemskerk U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | ADO '20 Heemskerk U23 | ADO '20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | ADO '20 | Katwijk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2025 | Katwijk | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-03-2025 13:30 | Noordwijk | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 12:30 | Katwijk | ![]() ![]() | Quick Boys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-03-2025 13:30 | Scheveningen | ![]() ![]() | Katwijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-02-2025 12:30 | Katwijk | ![]() ![]() | Rijnsburgse Boys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 14:00 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 12:30 | Katwijk | ![]() ![]() | Spakenburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 13:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-01-2025 14:30 | Katwijk | ![]() ![]() | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 14:15 | AFC | ![]() ![]() | Katwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 14:30 | Katwijk | ![]() ![]() | ADO '20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu