STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | CS Grevenmacher U17 | Arminia Bielefeld Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Arminia Bielefeld Youth | Arminia Bielefeld U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Arminia Bielefeld U17 | Alemannia Aachen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Alemannia Aachen U19 | Lille U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
21-07-2019 | LOSC Lille B | Racing Union Luxemburg | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Racing Union Luxemburg | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
09-01-2022 | Mouscron Peruwelz | Jammerbugt | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Jammerbugt | Victoria Rosport | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 10-03-2024 15:00 | Victoria Rosport | ![]() ![]() | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-03-2024 15:00 | UNA Strassen | ![]() ![]() | Victoria Rosport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 25-02-2024 15:00 | CS Petange | ![]() ![]() | Victoria Rosport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 09-12-2023 15:30 | Victoria Rosport | ![]() ![]() | Jeunesse Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 20-08-2023 14:00 | Swift Hesperange | ![]() ![]() | Victoria Rosport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu