STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | CP San Cristobal | CE Manresa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | CE Manresa | Cerdanyola FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Cerdanyola FC | Terrassa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Terrassa | Cerdanyola FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Cerdanyola FC | CE L'Hospitalet | - | Ký hợp đồng |
13-07-2024 | CE L'Hospitalet | UE Cornella | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 10-03-2024 11:30 | CE L'Hospitalet | ![]() ![]() | UE Olot | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 03-03-2024 11:00 | CFJ Mollerussa | ![]() ![]() | CE L'Hospitalet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 25-02-2024 11:30 | CE L'Hospitalet | ![]() ![]() | UE Vilassar de Mar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 18-02-2024 11:00 | CE L'Hospitalet | ![]() ![]() | UE Castelldefels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 11-02-2024 16:30 | CF Badalona B | ![]() ![]() | CE L'Hospitalet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 20-01-2024 16:00 | Pobla De Mafumet CF | ![]() ![]() | CE L'Hospitalet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 17-12-2023 11:00 | CE L'Hospitalet | ![]() ![]() | FC Vilafranca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 03-12-2023 11:30 | FC L | ![]() ![]() | CE L'Hospitalet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 19-11-2023 10:45 | UE Tona | ![]() ![]() | CE L'Hospitalet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Tư Tây Ban Nha | 05-11-2023 11:00 | UE Rapitenca | ![]() ![]() | CE L'Hospitalet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu