STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Antiguoko KE U19 | Real Sociedad U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Real Sociedad U19 | Real Sociedad C | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Real Sociedad C | Real Sociedad B | - | Ký hợp đồng |
14-08-2023 | Real Sociedad B | Unionistas de Salamanca CF | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Unionistas de Salamanca CF | Real Sociedad B | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2024 | Real Sociedad B | Numancia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 16:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Numancia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 12-05-2024 14:00 | Unionistas de Salamanca CF | ![]() ![]() | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 10-03-2024 16:00 | CD Lugo | ![]() ![]() | Unionistas de Salamanca CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 02-03-2024 19:00 | Unionistas de Salamanca CF | ![]() ![]() | Celta Vigo B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 24-02-2024 19:00 | SD Tarazona | ![]() ![]() | Unionistas de Salamanca CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 18-02-2024 15:00 | Unionistas de Salamanca CF | ![]() ![]() | Fuenlabrada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 28-01-2024 11:00 | Unionistas de Salamanca CF | ![]() ![]() | UE Cornella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 21-01-2024 17:00 | Sestao | ![]() ![]() | Unionistas de Salamanca CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 18-01-2024 18:30 | Unionistas de Salamanca CF | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 08-01-2024 15:30 | Unionistas de Salamanca CF | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu