STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Krystal | - | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Free player | Krystal | - | Ký hợp đồng |
21-07-2014 | Krystal | Girnyk Kryvyi Rig | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Girnyk Kryvyi Rig | Zirka Kirovohrad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Zirka Kirovohrad | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FK Oleksandria | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2024 10:00 | FK Oleksandria | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-10-2024 10:00 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-10-2024 15:00 | FC Karpaty Lviv | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-09-2024 10:00 | Veres | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-09-2024 10:00 | Chernomorets Odessa | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 25-11-2023 10:00 | FC Inhulets Petrove | ![]() ![]() | Hirnyk-Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 28-10-2023 10:15 | FC Inhulets Petrove | ![]() ![]() | FK Yarud Mariupol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 22-10-2023 12:15 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 15-10-2023 11:30 | Dinaz Vyshgorod | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 30-09-2023 12:00 | SC Poltava | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian second tier champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |