STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Servette FC M-17 | Servette U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Servette U18 | Servette U21 | - | Ký hợp đồng |
30-10-2022 | Servette U21 | Servette | - | Ký hợp đồng |
06-03-2023 | Servette | Bellinzona | - | Cho thuê |
02-10-2023 | Bellinzona | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
06-09-2024 | Servette | Delemont | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Delemont | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
03-02-2025 | Servette | Delemont | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Delemont | Servette | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 22-03-2024 17:00 | Germany U21 | ![]() ![]() | Kosovo U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 21-11-2023 12:00 | Kosovo U21 | ![]() ![]() | Israel U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 17-11-2023 12:00 | Kosovo U21 | ![]() ![]() | Bulgaria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-05-2023 16:00 | Stade Ouchy | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-05-2023 18:15 | Neuchatel Xamax | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Schweizer U18-Cupsieger | 1 | 21 |