STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | JFV Calenberger Land Youth | JFV Calenberger Land U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | JFV Calenberger Land U17 | Hannover 96 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hannover 96 U17 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hannover 96 U19 | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Hannover 96 Am | FC Wiltz 71 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 09-12-2023 15:00 | FC Wiltz 71 | ![]() ![]() | Red Boys Differdange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 26-11-2023 15:00 | FC Wiltz 71 | ![]() ![]() | UN Kaerjeng 97 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 12-11-2023 15:00 | Mondercange | ![]() ![]() | FC Wiltz 71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 22-10-2023 14:00 | Fola Esch | ![]() ![]() | FC Wiltz 71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 27-09-2023 18:00 | FC Wiltz 71 | ![]() ![]() | Progres Niedercorn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 13-05-2023 11:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | St Pauli II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 05-05-2023 11:00 | Werder Bremen (Youth) | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 23-04-2023 12:00 | Phonix Lubeck | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu