STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-09-2006 | SV Hirschstetten Jugend | FC Stadlau Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Stadlau Youth | SV Hirschstetten Jugend | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SV Hirschstetten Jugend | SV Hirschstetten | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SV Hirschstetten | SR Donaufeld Wien | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SR Donaufeld Wien | SC Korneuburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | SC Korneuburg | SR Donaufeld Wien | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 02-03-2024 13:30 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-11-2023 15:30 | SV Leobendorf | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 28-10-2023 13:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Wiener Viktoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 06-10-2023 17:30 | FK Austria Vienna Youth | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 30-09-2023 14:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Andelsbuch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 23-09-2023 14:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Team Wiener Linien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 09-09-2023 14:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | SV Oberwart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 19-08-2023 14:00 | Mauerwerk | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 04-08-2023 17:00 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | SR Donaufeld Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 26-05-2023 16:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | SC Mannsdorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu