STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | HB Köge Youth | HB Koge U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | HB Koge U19 | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
17-07-2016 | Herfolge Boldklub Koge | Brentford FC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Brentford FC B | Brentford | - | Ký hợp đồng |
28-01-2018 | Brentford | Walsall | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Walsall | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2018 | Brentford | Boreham Wood | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Boreham Wood | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
15-10-2020 | Brentford | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Fredericia | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
07-08-2021 | Lyngby | Hobro | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Hobro | Hillerod Fodbold | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hillerod Fodbold | Free player | - | Giải phóng |
13-02-2025 | Free player | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-05-2023 16:30 | Fremad Amager | ![]() ![]() | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu