STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Linfield FC U18 | Glentoran FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Glentoran FC U18 | Larne FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Larne FC U18 | Larne FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Larne FC | Portadown | - | Cho thuê |
31-01-2022 | Portadown | Larne FC | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2023 | Larne FC | Newry City | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Newry City | Larne FC | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2023 | Larne FC | Dungannon Swifts | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Dungannon Swifts | Larne FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Larne FC | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | NK Olimpija Ljubljana | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Larne FC | ![]() ![]() | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Larne FC | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 12-10-2024 14:00 | Northern Ireland U21 | ![]() ![]() | Azerbaijan U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Molde | ![]() ![]() | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 18:45 | Northern Ireland U21 | ![]() ![]() | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 19:00 | Larne FC | ![]() ![]() | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 19:00 | Lincoln Red Imps FC | ![]() ![]() | Larne FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu