STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Vasteras SK FK U19 | Brommapojkarna U19 | - | Ký hợp đồng |
04-08-2014 | Brommapojkarna U19 | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Vasteras SK FK | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Dalkurd FF | IK Sirius FK | - | Ký hợp đồng |
27-07-2017 | IK Sirius FK | Gefle IF | - | Cho thuê |
30-11-2017 | Gefle IF | IK Sirius FK | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | IK Sirius FK | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Orgryte | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
14-07-2019 | Beerschot Wilrijk | Vejle | - | Ký hợp đồng |
07-07-2021 | Vejle | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Vendsyssel | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2024 | Free player | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
05-02-2025 | Varbergs BoIS FC | Vestri | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-04-2025 14:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 03-03-2024 12:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish second tier champion | 1 | 20 |
Top scorer | 1 | 17/18 |
Best assist provider | 1 | 17/18 |