Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
e68cc372eaae264a0a1cc0074a483569.webp
Cầu thủ:
T. Moschión
Quốc tịch:
Argentina
eaa5fa27a1d6595fb89925642d3c489c.webp
Cân nặng:
66 Kg
Chiều cao:
171 cm
Tuổi:
25  (2000-06-02)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
125,000
Hiệu suất cầu thủ:
DM
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2018Colon U20Club Atlético Colón II-Ký hợp đồng
09-01-2024Club Atlético Colón IIImabari FC-Ký hợp đồng
20-01-2025Imabari FCAlbion FC-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản24-11-2024 05:00Imabari FC
team-home
1-0
team-away
Tegevajaro Miyazaki00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản16-11-2024 05:00Kamatamare Sanuki
team-home
0-1
team-away
Imabari FC00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản10-11-2024 04:00Gainare Tottori
team-home
0-5
team-away
Imabari FC00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản03-11-2024 04:00Imabari FC
team-home
2-1
team-away
FC Ryukyu Okinawa00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản14-09-2024 10:00Imabari FC
team-home
1-1
team-away
Matsumoto Yamaga FC00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản07-09-2024 09:00Giravanz Kitakyushu
team-home
0-3
team-away
Imabari FC00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản31-08-2024 10:00Imabari FC
team-home
6-0
team-away
Nara Club00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản24-08-2024 09:00Azul Claro Numazu
team-home
1-2
team-away
Imabari FC00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản17-08-2024 10:00Imabari FC
team-home
1-1
team-away
FC Osaka00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản27-07-2024 10:00Imabari FC
team-home
2-1
team-away
Iwate Grulla Morioka00010
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Argentinian champion1
21
Winner Copa de la Liga Profesional1
20/21

Hồ sơ cầu thủ T. Moschión - Kèo nhà cái

Hot Leagues