STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2021 | Slask Wroclaw U19 | Slask Wroclaw II | - | Ký hợp đồng |
28-03-2024 | Slask Wroclaw II | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-03-2025 19:15 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-03-2025 13:45 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-03-2025 19:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Pogon Szczecin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-03-2025 13:45 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-02-2025 13:45 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-12-2024 16:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-11-2024 13:45 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-08-2024 12:45 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 18:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-08-2024 18:15 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu