STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 19-03-2025 20:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 02-03-2025 14:00 | Tottenham Hotspur (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 18:45 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 25-01-2025 12:00 | Aston Villa (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-01-2025 18:45 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-12-2024 17:45 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 15-12-2024 12:30 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-12-2024 20:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-12-2024 13:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-12-2024 19:45 | England Women | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu