STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Hapoel Beer Sheva U19 | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
01-07-2017 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Bnei Lod | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Hapoel Bnei Lod | Hapoel Beer Sheva | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2023 | Hapoel Beer Sheva | Aberdeen | - | Cho thuê |
16-01-2024 | Aberdeen | Hapoel Beer Sheva | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2025 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Kiryat Shmona | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Beer Sheva | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-03-2025 17:30 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 13:00 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 24-02-2025 18:00 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 16:15 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-02-2025 18:15 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 16:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 25-01-2025 16:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-01-2025 13:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-05-2024 16:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu