STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | LDU Quito U20 | LDU Quito B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | LDU Quito B | Liga Dep Universitaria Quito | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Liga Dep Universitaria Quito | Tigres UANL | - | Ký hợp đồng |
04-07-2019 | Tigres UANL | FC Juarez | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Juarez | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Tigres UANL | FC Juarez | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Juarez | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 06-04-2025 01:00 | Atletico San Luis | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-03-2025 03:10 | Mazatlan FC | ![]() ![]() | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-03-2025 01:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-03-2025 01:00 | Pachuca | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 01-03-2025 03:00 | Mazatlan FC | ![]() ![]() | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 26-02-2025 03:10 | Mazatlan FC | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 22-02-2025 01:00 | Necaxa | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-02-2025 03:00 | Mazatlan FC | ![]() ![]() | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 10-02-2025 00:00 | Pumas U.N.A.M. | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 01-02-2025 01:00 | Mazatlan FC | ![]() ![]() | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América participant | 1 | 19 |
Ecuadorian champion | 1 | 18 |