STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FCO St. Gallen/Wil U18 | FC St.Gallen U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC St.Gallen U21 | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
26-07-2018 | St. Gallen | FC Wil 1900 | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FC Wil 1900 | St. Gallen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | St. Gallen | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-04-2025 12:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-04-2025 17:30 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-03-2025 19:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-03-2025 13:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-03-2025 18:30 | Schaffhausen | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 02-03-2025 15:30 | Etoile Carouge | ![]() ![]() | Vaduz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-12-2024 17:00 | Vaduz | ![]() ![]() | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-12-2024 15:30 | Bellinzona | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-12-2024 18:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-11-2024 19:15 | Vaduz | ![]() ![]() | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Liechtenstein Cup Winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |