STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | New Ross Celtic | Southampton U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Southampton U18 | Southampton U23 | - | Ký hợp đồng |
28-08-2019 | Southampton U23 | Gillingham | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Gillingham | Southampton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
28-09-2020 | Southampton U23 | Gillingham | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Gillingham | Southampton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Southampton U23 | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Burton Albion | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 20:00 | Reading | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 12:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-02-2025 15:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 11-02-2025 19:30 | Wrexham | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 04-02-2025 19:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Wrexham | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-01-2025 20:00 | Wrexham | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |