STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-08-2015 | Vëllazërimi 77 Kicevo | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | KS Bylis | Metalurg Skopje | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | Metalurg Skopje | Pembroke Athleta FC | - | Ký hợp đồng |
05-03-2017 | Pembroke Athleta FC | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
28-08-2017 | FC Torpedo Zhodino | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
28-01-2018 | Shkendija Tetovo | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
14-07-2018 | Mashal Muborak | Mladost Doboj Kakanj | - | Ký hợp đồng |
09-07-2019 | Mladost Doboj Kakanj | SKA Khabarovsk | - | Ký hợp đồng |
27-01-2020 | SKA Khabarovsk | Pittsburgh Riverhounds | - | Ký hợp đồng |
30-11-2020 | Pittsburgh Riverhounds | Free player | - | Giải phóng |
11-08-2021 | Free player | Rudar Prijedor | - | Ký hợp đồng |
29-08-2022 | Rudar Prijedor | Erzeni | - | Ký hợp đồng |
07-08-2023 | Erzeni | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Vllaznia Shkoder | Erzeni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Erzeni | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 02-03-2024 16:00 | Teuta Durres | ![]() ![]() | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Albania | 21-02-2024 12:30 | Erzeni | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 17-02-2024 12:30 | Erzeni | ![]() ![]() | Skenderbeu Korca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 11-02-2024 16:00 | KF Tirana | ![]() ![]() | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 04-02-2024 12:30 | Erzeni | ![]() ![]() | KS Dinamo Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 23-09-2023 18:15 | Vllaznia Shkoder | ![]() ![]() | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 19-09-2023 13:00 | KF Laci | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 26-08-2023 18:00 | Vllaznia Shkoder | ![]() ![]() | KS Perparimi Kukesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 29-05-2023 14:00 | Erzeni | ![]() ![]() | KF Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 21-05-2023 14:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Macedonian champion | 1 | 17/18 |