STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-09-2015 | Stranraer FC U20 | Stranraer | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Stranraer | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
15-03-2021 | Dunfermline Athletic | Airdrie United | - | Cho thuê |
21-05-2021 | Airdrie United | Dunfermline Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Dunfermline Athletic | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Partick Thistle FC | Ross County | - | Ký hợp đồng |
09-01-2024 | Ross County | Raith Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Raith Rovers | Ross County | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Ross County | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Scotland | 05-04-2025 14:00 | Airdrie United | ![]() ![]() | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 29-03-2025 15:00 | Greenock Morton | ![]() ![]() | Partick Thistle FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 21-03-2025 19:45 | Partick Thistle FC | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 15-03-2025 15:00 | Partick Thistle FC | ![]() ![]() | Ayr United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 11-03-2025 19:45 | Queen's Park | ![]() ![]() | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 22-02-2025 15:00 | Partick Thistle FC | ![]() ![]() | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 15-02-2025 15:00 | Raith Rovers | ![]() ![]() | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 08-02-2025 15:00 | Falkirk | ![]() ![]() | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 01-02-2025 15:00 | Partick Thistle FC | ![]() ![]() | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 25-01-2025 15:00 | Ayr United | ![]() ![]() | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu