STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2009 | Blau Weiss Gottschee | Stony Brook Seawolves (Stony Brook University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2012 | Stony Brook Seawolves (Stony Brook University) | Reading United AC | - | Cho thuê |
31-07-2012 | Reading United AC | Stony Brook Seawolves (Stony Brook University) | - | Kết thúc cho thuê |
02-05-2013 | Philadelphia Union | Harrisburg Islanders | - | Cho thuê |
29-11-2013 | Harrisburg Islanders | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2015 | Philadelphia Union | New York Cosmos | - | Cho thuê |
29-11-2015 | New York Cosmos | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
23-03-2016 | Philadelphia Union | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
29-11-2016 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2017 | Philadelphia Union | Tampa Bay Rowdies | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-11-2024 20:00 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2024 23:00 | Detroit City | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2024 23:30 | Tampa Bay Rowdies | ![]() ![]() | Indy Eleven | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2024 23:30 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2024 23:30 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-09-2024 00:00 | Birmingham Legion | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2024 23:30 | Tampa Bay Rowdies | ![]() ![]() | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-03-2024 23:00 | North Carolina | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
USL Regular Season Champion | 1 | 20/21 |
NASL Soccer Bowl Champion | 1 | 14/15 |