STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Tusker FC | Thika United FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Thika United FC | Gor Mahia Nairobi | - | Ký hợp đồng |
16-02-2016 | Gor Mahia Nairobi | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
23-01-2017 | Djurgardens | Guizhou Hengfeng FC(2005-2022) | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2017 | Guizhou Hengfeng FC(2005-2022) | Girona FC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Girona FC | Guizhou Hengfeng FC(2005-2022) | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2018 | Guizhou Hengfeng FC(2005-2022) | Kashiwa Reysol | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2021 | Kashiwa Reysol | Al Duhail | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Qatar | 05-04-2025 14:00 | Al Duhail | ![]() ![]() | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 29-03-2025 18:00 | Al-Gharafa | ![]() ![]() | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 23-03-2025 13:00 | Kenya | ![]() ![]() | Gabon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 19:00 | Gambia | ![]() ![]() | Kenya | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 09-03-2025 02:30 | Al Duhail | ![]() ![]() | Al-Ahli Doha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 28-02-2025 13:45 | Al Duhail | ![]() ![]() | Al Shahaniya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-02-2025 16:00 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-02-2025 15:45 | Al Duhail | ![]() ![]() | Al-Wakra | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-01-2025 15:45 | Al Rayyan | ![]() ![]() | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Qatar | 12-01-2025 13:15 | Al Duhail | ![]() ![]() | Qatar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Second highest goal scorer | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
Qatari League Cup Winner | 1 | 23 |
Qatari champion | 1 | 22/23 |
Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 22/23 |
Top scorer | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 21/22 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
J. League Best XI | 1 | 20 |
J. League MVP | 1 | 19/20 |
Player of the Year | 1 | 19/20 |
Africa Cup participant | 1 | 19 |
Japanese second league Champion | 1 | 18/19 |