STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-11-2015 | Stabæk Fotball Youth | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
14-02-2021 | Stabaek | CSKA Moscow | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | CSKA Moscow | Salernitana | 0.4M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Salernitana | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | CSKA Moscow | Salernitana | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2024 | Salernitana | Genoa | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Genoa | Salernitana | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Salernitana | Genoa | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2025 | Genoa | Frosinone | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Frosinone | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-03-2025 14:00 | Sampdoria | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-03-2025 14:00 | Frosinone | ![]() ![]() | Mantova | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 23-02-2025 16:15 | Salernitana | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 16-02-2025 14:00 | Frosinone | ![]() ![]() | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-02-2025 14:00 | Frosinone | ![]() ![]() | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-10-2024 16:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-09-2024 16:00 | Genoa | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 25-09-2024 19:00 | Genoa | ![]() ![]() | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-09-2024 10:30 | Genoa | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-05-2024 13:00 | Genoa | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |