STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | AB Argir | B68 Toftir II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | B68 Toftir II | AB Argir | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | AB Argir | Free player | - | Giải phóng |
12-06-2016 | - | AB Argir | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | AB Argir | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | KI Klaksvik | IF Fuglafjordur | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | IF Fuglafjordur | Víkingur Gøta | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Víkingur Gøta | Free player | - | Giải phóng |
30-04-2020 | Free player | KI Klaksvik II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | KI Klaksvik II | KÍ Klaksvík III | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | KÍ Klaksvík III | NSI Runavik II | - | Ký hợp đồng |
28-01-2023 | NSI Runavik II | NSI Runavik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | NSI Runavik | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu